Có 2 kết quả:

壮年 zhuàng nián ㄓㄨㄤˋ ㄋㄧㄢˊ壯年 zhuàng nián ㄓㄨㄤˋ ㄋㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. robust years
(2) prime of life
(3) summer
(4) able-bodied (fit for military service)
(5) mature (talent, garden etc)

Bình luận 0