Có 2 kết quả:
壮年 zhuàng nián ㄓㄨㄤˋ ㄋㄧㄢˊ • 壯年 zhuàng nián ㄓㄨㄤˋ ㄋㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. robust years
(2) prime of life
(3) summer
(4) able-bodied (fit for military service)
(5) mature (talent, garden etc)
(2) prime of life
(3) summer
(4) able-bodied (fit for military service)
(5) mature (talent, garden etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. robust years
(2) prime of life
(3) summer
(4) able-bodied (fit for military service)
(5) mature (talent, garden etc)
(2) prime of life
(3) summer
(4) able-bodied (fit for military service)
(5) mature (talent, garden etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0